NT - 2500
NT - 2500
* Sản phẩm mã NT - 2500 là một loại bột đá canxi (CaCO3) không tráng phủ acid được ứng dụng trong sản xuất tấm trần, túi xốp, giả da simili, vỏ xe, ủng cao su, sơn ALKYD tổng hợp, sơn nước, giấy tráng phủ, chất độn trong giấy, hạt nhựa tổng hợp, kem đánh răng, gốm sứ..
* Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng (bao 25kg, bao jumbo 500 kg, bao jumbo 1 tấn).
* Vận chuyển linh động từ 1 - 32 tấn/chuyến.
* Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng (bao 25kg, bao jumbo 500 kg, bao jumbo 1 tấn).
* Vận chuyển linh động từ 1 - 32 tấn/chuyến.
ĐẶC TÍNH / TYPICAL SPECIFICATION
Cỡ hạt tiêu biểu By Omec LP Pop6 | (D97) | µm | 25 ± 2,0 |
Cỡ hạt trung bình By Omec LP Pop6 | (D50) | µm | 5,0 ± 0.5 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ / PHYSICAL PROPERTIES
Độ trắng | L* | Min (%) | 98 |
(By Minota CR - 410 ) | a* | (%) | - 0,1 to 0,1 |
b* | (%) | - 0,2 to 0,25 | |
Độ sáng | Z | Min (%) | 96 |
Độ ẩm | Max (%) | 0,2 | |
Độ thấm dầu DOP/DOP | Max (%) | 38 | |
Độ thấm dầu Lanh | Max (%) | 29 | |
pH | 8-9 | ||
Tỷ trọng | g/cm3 | 2,7 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC / TYPICAL CHEMICAL ANALYSIS
Calcium Carbonate | CaCO3 | Min (%) | 98,5 |
Magnesium Oxide | MgO | Max (%) | 0,2 |
Iron Oxide | Fe2O3 | Max (%) | 0,01 |
Aluminum Oxide | Al2O3 | Max (%) | 0,03 |
Silica | SiO2 | Max (%) | 0,1 |
Titanium Dioxide | TiO2 | Max (%) | 0,002 |
Acid Insoluble | AIR | Max (%) | 0,3 |